农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải về Đài Loan
我喜欢听音乐 Tôi thích nghe nhạc
今天是阴天 Hôm nay trời âm u
今天天气温暖 Hôm nay trời âm áp
给我一壶热水 Cho tôi một ấm nước nóng
给我一壶热茶 Cho tôi một ấm trà nóng
第四课:b 今天 bữa nay
一、常用单词:
卖 bán
包子 bánh bao
多少钱 bao nhiêu tiền
今天 bữa nay
早餐 bữa sáng
午餐 bữa trưa
晚餐 bữa tối
邮局 bưu điện
 英语
英语 日语
日语 韩语
韩语 法语
法语 德语
德语 西班牙语
西班牙语 意大利语
意大利语 阿拉伯语
阿拉伯语 葡萄牙语
葡萄牙语 俄语
俄语 芬兰语
芬兰语 泰语
泰语 丹麦语
丹麦语 对外汉语
对外汉语