农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải về Đài Loan
我喜欢听音乐 Tôi thích nghe nhạc
今天是阴天 Hôm nay trời âm u
今天天气温暖 Hôm nay trời âm áp
给我一壶热水 Cho tôi một ấm nước nóng
给我一壶热茶 Cho tôi một ấm trà nóng
第四课:b 今天 bữa nay
一、常用单词:
卖 bán
包子 bánh bao
多少钱 bao nhiêu tiền
今天 bữa nay
早餐 bữa sáng
午餐 bữa trưa
晚餐 bữa tối
邮局 bưu điện