眼睛 mắt
眉毛 lông mày
鼻子 mũi
嘴巴 miệng
牙齿 răng
耳朵 tai
三、常用例句开口说:
他卖的很便宜 Ông ấy bán rẻ lắm
我喜欢吃肉包子 Tôi thích ăn bánh bao thịt
全部多少钱 Tất cả bao nhiêu tiền
今天要去哪玩? Bữa nay muốn đi đâu chơi ?
晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?
我要去邮局寄信 Tôi muốn đi bưu điện gửi thư
 英语
英语 日语
日语 韩语
韩语 法语
法语 德语
德语 西班牙语
西班牙语 意大利语
意大利语 阿拉伯语
阿拉伯语 葡萄牙语
葡萄牙语 俄语
俄语 芬兰语
芬兰语 泰语
泰语 丹麦语
丹麦语 对外汉语
对外汉语