眼睛 mắt
眉毛 lông mày
鼻子 mũi
嘴巴 miệng
牙齿 răng
耳朵 tai
三、常用例句开口说:
他卖的很便宜 Ông ấy bán rẻ lắm
我喜欢吃肉包子 Tôi thích ăn bánh bao thịt
全部多少钱 Tất cả bao nhiêu tiền
今天要去哪玩? Bữa nay muốn đi đâu chơi ?
晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?
我要去邮局寄信 Tôi muốn đi bưu điện gửi thư