uât |
uân |
|
uyt |
uynh |
|
uyêt |
uyên |
|
uêch |
|
|
練習1. uât luật , thuật , khuất
2. uân huấn , tuần , thuận
3.uyt suýt , buýt , quýt
4.uynh huynh , quỳnh
5. uyêt duyệt ,tuyệt , thuyết
6. uyên duyên, tuyên , huyền
7. uêch khuếch