uôc |
uôt |
uôm |
uôn |
uông |
|
練習
1. uôc luộc , thuốc , buộc2. uôt nuốt , vuốt
3. uôm nhuộm , buồm 4. uôn luôn , buồn , muốn
5. uông vuông , xuống
Bài 79 多母音ươ與尾音之拼音
ươc |
ươt |
ươp |
ươm |
ươn |
ương |
練習
1. ươc bước , nước , lược 2. ươt vượt , thướt
3. ươp cướp , mướp 4. ươm bướm , lượm
5. ươn vườn , mượn , lượn 6. ương phương , hưởng
hoen