oac |
oat |
oan |
oanh |
oang |
|
練習
1.oac khoác 2.oat toát , thoát , khoát
3.oan loan , toàn , loạn 4.oanh oánh , doanh
5.oang hoàng , choàng
Bài 77 多母音oă、oe與尾音之拼音
oăc |
oăn |
oăm |
oăng |
oet |
oen |
練習1. oăc hoặc , hoắc 2. oăn ngoằn , xoăn
3. oăm khoặm 4.oăng hoẵng
5.oet loét 6.oen hoen