iêc |
iêt |
iêp |
iêm |
iên |
iêng |
yêm |
yên |
|
|
|
|
練習
1.iêc việc , tiệc , liếc
2. iêt viết , giết , kiệt
3. iêp diệp , thiếp
4. iêm viêm , chiếm ,
5. iên biển , chiên , khiến
6. iêng riêng , biếng ,
7. yêm yếm , yểm ,
8. yên yến , yên
Bài 74 尾音之拼音
尾音 ng
母音 o、 ô 、u 與 尾音 ng 的結構 ,發音結束時要合口以及鼓口,其他母音與尾音 ng 的結構,發音時嘴角感覺被拉到後面去、沒有合口。
ang |
ăng |
âng |
ong |
ông |
ung |
ưng |
練習
1.ang tráng , bảng , vàng 2.ăng bằng ,thắng , trắng
3.âng dâng , vầng , nâng 4.ong lòng , võng ,nóng
5.ông bông , công , nông 6..ung thùng ,dũng , bụng
7.ưng bưng , lưng , dựng
Bài 75 多母音iê、yê與尾音之拼音
iêc |
iêt |
iêp |
iêm |
iên |
iêng |
yêm |
yên |
|
|
|
|
練習1.iêc việc , tiệc , liếc2. iêt viết , giết , kiệt
3. iêp diệp , thiếp 4. iêm viêm , chiếm ,
5. iên biển , chiên , khiến 6. iêng riêng , biếng ,
7. yêm yếm , yểm , 8. yên yến , yên