尾音 n所有文字有尾音n發音時,嘴巴張開、發音結束沒有合口。
an |
ăn |
ân |
on |
ôn |
ơn |
en |
ên |
in |
un |
練習
1.an than , gan , vạn
2.ăn lăn , rắn , trăn
3.ân gần , thân , chân
4.on con , dọn , nón
5.ôn trốn , nôn , hôn
6.ơn lớn , dợn , trơn
7.en lén , ghen , sen
8.ên hên , lên , nến
9.in vịn , tin , chín
10. un giun , thun , bùn
Bài 73 尾音之拼音
尾音 ch , nh
所有文字有尾音 ch,nh 發音時舌頭放平、舌尖放在上下顎牙齒間。
ach |
êch |
ich |
|
anh |
ênh |
inh |
練習
1. ach vách , sạch , mạch
2.êch lệch , ếch
3.ich bịch , nịch , thích
4..anh chanh ,bánh , canh
5.ênh bệnh , kênh
6.inh lính , bình , vịnh