Anh biểu hiện xuất sắc lắm . 你表現很出色。
Ông nói tiếng Việt giỏi lắm . 您說的越語很好。
Cô làm việc chăm chỉ lắm . 妳工作很勤勉。
Cố lên !(Cố gắng lên) 加油!
Bài 53 : Hơi +形容詞 (một chút)
Cái này hơi rộng . 這個稍寬一點。Cô ấy hơi mập她稍胖了一點。
Giá này hơi đắt . 這價格稍貴了一點。
Nhà này hơi hẹp một chút . 這房子稍微窄小了一點。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语