Chị ấy đẹp hơn tôi . 她比我漂亮。
Cái này lớn hơn cái kia . 這個比那個大。
Cô ấy hạnh phúc hơn tôi nhiều . 她比我幸福多了。
Bà ấy biểu hiện giỏi hơn . 她表現比較優秀。
Bài 55 : 曾經發生的行為或動作之問答
Anh đã từng ăn phở bò chưa ? 你曾經吃過牛肉河粉了沒?
Chưa 或 Tôi chưa từng ăn qua . 還沒有 或 我還沒吃過
Cô đã từng đi Hà Nội chưa 妳曾經去過河內了沒?Rồi 或 Tôi đã( từng )đi Hà Nội 5 lần . 去了 或 我(曾)去過河內五次。