Ông ấy chưa bao giờ đi Việt Nam . 他從沒去過越南。
Tôi chưa bao giờ gặp cô ấy . 我從沒見過她。
Cô ấy chưa bao giờ đến đây . 她從沒來過這裡。
Tôi chưa(từng)bao giờ đi đến đó . 我從沒去過那兒。
Bài 57 : 表達「從來不」的行為或動作
Tôi không bao giờ ăn thịt bò . 我從不吃牛肉。
Cô ấy không bao giờ đến trễ . 她從不遲到。
Cô ấy không bao giờ đi chơi với tôi . 她從不跟我出去玩。
Anh ấy không bao giờ gọi điện thoại cho tôi . 他從不打電話給我。