Bao giờ anh đi Hà Nội ? 你何時去河內?(未來)
Tháng sau tôi sẽ đi Hà Nội . 下個月我將去河內。
Cô đi Thành phố Hồ Chí Minh bao giờ ? 妳何時去過胡志明市?(過去)Tháng trước tôi đã đi thành phố Hồ Chí Minh 上個月我去胡志明市了。
Bài 59: 交通工具
Xe đạp 腳踏車Xe máy (xe gắn máy )機車Xe hơi汽車
Xe buýt 公車Xe điện ngầm 捷運Xe lửa 火車
Xe Tắc-xi 計程車Tôi biết chạy xe máy .我會騎機車。
Tôi biết lái xe hơi我會開汽車 。