Tôi có thể ăn một con gà . 我能吃一隻雞。 (動物)
Anh ấy đã ăn hai trái xoài . 他已經吃了兩顆芒果。(蔬果) Cô ấy mua một cây dù mới . 她買一把新雨傘。(細、長、硬的物質、樹木)
Tôi có nhiều người bạn Việt Nam . 我有多個(位)越南朋友。(人)
Bài 51 : 數量詞(3)
Một vị bác sĩ 一位醫生Ba vị giáo sư三位教授
Hai nhà khoa học 兩名科學家Một khán giả 一(名)觀眾
Hai giáo viên 兩(名)教員