英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语轻松学(24)

时间:2016-03-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bài 50 : 數量詞(2)Ti có th̉ ăn ṃt con gà . 我能吃一隻雞。 (動物)Anh ́y đã ăn hai trái xoài . 他已
(单词翻译:双击或拖选)
 Bài 50 : 數量詞(2

Tôi có thể ăn một con gà .          我能吃一隻雞。 (動物)

Anh ấy đã ăn hai trái xoài . 他已經吃了兩顆芒果。(蔬果) Cô ấy mua một cây dù mới .  她買一把新雨傘。(細、長、硬的物質、樹木)

Tôi có nhiều người bạn Việt Nam .   我有多個(位)越南朋友。(人)    

Bài 51 : 數量詞(3

Một vị bác sĩ  一位醫生Ba vị giáo sư三位教授

Hai nhà khoa học             兩名科學家Một khán giả  一(名)觀眾

Hai giáo viên                 兩(名)教員

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表