|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
́ |
̀ |
̉ |
̃ |
̣ |
|
Bằng 平聲 |
Sắc 銳聲 |
Huyền 玄聲 |
Hỏi 問聲 |
Ngã 跌聲 |
Nặng 重聲 |
|
高平長音 |
高短音-發音直接上揚 |
中音-發音從高降下 |
中短音再向上揚 |
與問聲同音但低、長音 |
低重音而短促音 |
|
Ma |
Má |
Mà |
Mả |
Mã |
Mạ |
練習bi bí bì bỉ bĩ bị
ca cá cà cả cã cạ
do dó dò dỏ dõ dọ
ghe ghé ghè ghẻ ghẽ ghẹ
nho nhó nhò nhỏ nhõ nhọ
nghi nghí nghì nghỉ nghĩ nghị
quê quế quề quể quễ quệ
Bài 65 : 雙母音之拼音:由2個母音組成
|
ai |
ay |
ây |
ao |
au |
âu |
eo |
êu |
iu |
ia |
雙母音之拼音練習
1. ai mai , lại , cái
2. ay máy , say , lạy
3. ây cây , thầy , tẩy
4. ao báo , cao , xào
5. au máu , giàu , lau
6. âu cậu , nâu , bầu
7. eo leo , mèo , kéo
8. êu nếu , kêu , lều
9. iu thiu , níu , xíu
10. ia bia , mía , nghĩa
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语