oa |
oe |
oi |
ôi |
ơi |
ơu |
|
|
|
|
ua |
uê |
ui |
uơ |
uy |
ưa |
ưi |
ưu |
|
|
雙母音之拼音練習
11. oa thỏa , xóa , khoa
12. oe khỏe , hoe , khoe
13. oi coi , nói , hỏi
14. ôi tối , nồi , xôi
15. ơi cởi , mới , rời
16. ơu nớu
17.ua chua , múa , cua
18. uê thuế , tuệ , huệ
19. ui vui , núi , mũi
20. uơ thuở
21.uy tuy , suy , hủy
22. ưa mưa , nửa , nhựa
23. ưi ngửi , chửi
24. ưu lưu , cứu , bưu
Bài 67 : 三母音之拼音:由3個母音組成
iêu |
oai |
oay |
oeo |
uây |
uôi |
uya |
uyu |
ươi |
ươu |
對照雙母音及三母音
ai |
ay |
ây |
ia |
eo |
oai |
oay |
uây |
uya |
oeo |
備註 : 以上兩種拼音的發音是同音,但是三個母音之拼音部分是屬於長音及捲舌的
iu |
ui |
uy |
ưi |
ưu |
iêu |
uôi |
uyu |
ươi |
ươu |
備註 :以上兩種拼音的發音是同音,但是三個母音之拼音部分是屬於長音
三母音之拼音練習
25. iêu chiều , kiểu , tiêu
26. oai xoài , khoái , ngoài
27. oay xoay , loay hoay
28. oeo (ngoằn) ngoèo
29. uây khuây , khuấy
30. uôi nuôi , muỗi , tuổi
31. uya khuya
32. uyu khuỵu ,khuỷu
33. ươi cười , mười , lười
34. ươu rượu , bướu , hươu