尾音 C
一般母音與尾音 c的結構,發音時嘴角感覺被拉到後面去、沒有合口。但是三個單母音 o、 ô 、u 與 尾音 c的結構 ,發音結束時要合口以及鼓口。
ac |
ăc |
âc |
ec |
oc |
ôc |
uc |
ưc |
|
|
|
練習
1. ac các , bác , vác
2. ăc mắc , chặc , sặc
3. âc lấc , tấc , bậc
4.ec méc , léc , vẹc
5.oc dọc , mọc , ngóc
6.ôc lộc , tốc ,ốc
7.uc lúc , chúc , dục
8. ưc tức , vực , nực
Bài 69 尾音之拼音
尾音 t
所有文字有尾音 t 發音時 , 舌尖稍微碰上顎前牙。
at |
ăt |
ât |
ot |
ôt |
ơt |
et |
êt |
it |
ut |
ưt |
練習
1. at mát , lạt , hát
2. ăt mắt , chặt , gặt
3.ât thật , đất , gật
4.ot mọt , gót , giọt
5.ôt lột , sốt , một
6.ơt rớt , hớt , thớt
7.et dẹt , vẹt , nét
8.êt tết , mệt , chết
9. it mít , thịt , vịt
10.ut thụt , chút , bút
11. ưt mứt , vứt , rứt