Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ?
ăn rồi 吃了
chưa 還沒有
Anh thích ăn gì ? 你喜歡吃什麼 ?
Tôi thích ăn phở bò 我喜歡吃牛肉河粉
Bài 12: 人稱代名詞
1. Tôi 我
2. Anh / ông 你/您
3. cô / chị / bà 妳/姐姐/您
4. em 她/他
Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ?
ăn rồi 吃了
chưa 還沒有
Anh thích ăn gì ? 你喜歡吃什麼 ?
Tôi thích ăn phở bò 我喜歡吃牛肉河粉
Bài 12: 人稱代名詞
1. Tôi 我
2. Anh / ông 你/您
3. cô / chị / bà 妳/姐姐/您
4. em 她/他
热门TAG: