anh ấy (ảnh) / ông ấy (ổng) 他
cô ấy (cổ) / chị ấy (chỉ) / bà ấy 她
em ấy 他/她
nó 牠(它)/他
Bài 14: giới thiệu 介紹* là 是
1. anh ấy là giáo viên 他是教員
2. chị ấy là sinh viên 她是大學生
3. em ấy là học sinh 她是學生
anh ấy (ảnh) / ông ấy (ổng) 他
cô ấy (cổ) / chị ấy (chỉ) / bà ấy 她
em ấy 他/她
nó 牠(它)/他
Bài 14: giới thiệu 介紹* là 是
1. anh ấy là giáo viên 他是教員
2. chị ấy là sinh viên 她是大學生
3. em ấy là học sinh 她是學生
热门TAG: