* muốn : 想要
Tôi muốn ăn mì 我想吃麵
Tôi muốn uống nước 我想喝水
Tôi muốn đi nhà vệ sinh 我想上廁所
Bài 10: 第10單元
Làm ơn cho tôi một tô phở 麻煩給我一碗河粉
Làm ơn cho tôi mượn cây dù 麻煩給我借(借我)雨傘
Làm ơn cho tôi hỏi ,
nhà vệ sinh ở đâu ? 麻煩、請問,廁所在哪裡 ?
Ở đằng kia 在那邊
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语