Hôm kia 前天
Hôm qua 昨天
Hôm nay 今天
Ngày mai 明天
Ngày mốt 後天
Hôm qua là ngày 9 . 今天是9 號
Hôm nay là ngày 10 . 今天是10號
Bài 20: Thì quá khứ 過去式
Hôm qua , anh (cô)đã làm gì ? 昨天你(妳)(已經)做什麼 ?
Tôi đã ở nhà . 我(已經)在家 .
Tôi đã kết hôn 2 năm rồi . 我已經結婚兩年了 .
Tôi ăn cơm rồi . 我吃飯了 .