Anh (cô)đang làm gì ? 你(妳)正在做什麼 ?
Tôi đang ăn cơm . 我正在吃飯 .
Tôi đang đi chợ . 我正去市場 (指買菜)
Tôi đang học tiếng Việt . 我正在學越南語 .
Bài 22: Thì tương lai 未來式
Ngày mai , anh (cô)sẽ đi đâu ? 明天你(妳)將去那裡 ?
Tôi sẽ đi Việt nam . 我將去越南 .
Tôi sẽ đi Đài bắc chơi . 我將去台北玩 .
Tôi sẽ kết hôn . 我將結婚 .