Bây giờ là mấy giờ ? 現在是幾點 ?
Bây giờ là 8 giờ sáng . 現在是早上8點。
Bây giờ là 12 giờ trưa . 現在是中午12點。
Bây giờ là 5 giờ 20 phút chiều . 現在是下午5點 20分鐘。
Bây giờ là 10 giờ 15 phút tối . 現在是晚上10點 15 分鐘。
Bài 24: Thói quen hằng ngày 每天生活習慣
Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng .我每天早上六點起床 。
Mỗi ngày tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối . 我每天晚上十點去睡覺。
Mỗi ngày tôi đi làm lúc 8 giờ sáng . 我每天早上八點上班。