Anh ăn cơm đi你吃飯吧 Ngủ sớm đi 早點睡吧
Đi mau đi 走快點吧Nói đi說吧
Bài 44 : 否定句中的語氣助詞
Không phải đâu不是啦Không dám đâu不敢啊
Tôi không ăn đâu我不吃啦Anh ấy không đến đâu 他不會來啦
Bài 45: 疑問句中的語氣助詞
Sao anh vui thế?你怎麼那麼開心呢?
Sao chị hạnh phúc thế ?妳怎麼那麼幸福呢?
Sao em buồn vậy ? 妳怎麼那麼難過呢 ?
Sao em không ăn vậy ? 妳怎麼不吃呢 ?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语