Tôi không có gì cả .我什麼都沒有。
Anh ấy không nói gì cả他什麼都沒說。
Chị ấy không thích ăn gì cả . 她什麼都不喜歡吃。
Hôm nay tôi không muốn làm gì cả . 今天我什麼都不想做。
Bài 42: 詢問並回應的說法
Tôi gọi điện thoại , được không ? 我打電話可以嗎?
Xin mời 或 Xin cứ tự nhiên . 請 或 請自便
Tôi hút thuốc , được không ? 我抽煙可以嗎?
Xin lỗi , không được 或 Không tiện lắm . 對不起、不行 或 不方便