Ngày mai nhớ đến nhé ! 明天記得來喔!
Tôi về trước nhé ! 我先回去喔!
Nhớ học bài nhé ! 記得複習(功課)喔!
Gọi điện thoại cho tôi nhé ! 打電話給我喔!
Bài 47 : 表達愛的用語
Anh yêu em . 我愛妳(針對伴侶、情人表達)
Mẹ thương con . 我愛你(媽媽針對孩子表達)
Tôi yêu mến bạn . 我喜愛你(針對朋友表達)
Tôi thích anh . 我喜歡你(針對喜歡的人說)
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语