生词:
thể dục体操 thể thao体育
bóng đá足球 diễn ra 表演
sân vận động运动场 cảng港
truyền hình电视 kết quả结果
khai mạc 开幕 chắc说不定,一定
huy chương vàng 金牌 đội tuyển运动队
vận động viên 运动员 hạng mục项目
quy chế 规程 thi đấu比赛
điền kinh 田径 cự ly 距离
tiếp sức接力 maraton马拉松
nhảy xa跳远 nhảy cao跳高
xà đơn单杠 xà kép双杠
xà lệch高低杠 hễ只要,每逢,一旦
bóng chuyền排球 thà宁可
bóng rổ篮球 rèn luyện锻炼
bóng bàn乒乓球 cầu lông羽毛球
quần vợt网球 gôn 高尔夫球
khán giả观众 triệt để彻底
mồ hôi汗水 nhễ nhại汗水淋漓
bọn tớ他们 công đoàn工会
ác liệt恶劣 thắng 胜
sở dĩ所以 thể dục thể hình形体操
lần đầu tiên第一次 triển lãm展览
phần mềm软件 thích chạy theo mốt喜欢赶时髦
trồng种植 héc-ta公顷
rừng森林 dao động波动
trốn逃避 suốt ngày整天
chen chúc拥挤 đông nghịt người人满为患
dạo游逛 loăng quăng东游西窜
vô địch无敌,冠军 McDonald麦当劳