生词:
trên 在……上面 đường 道路,糖
cơ quan 机关 xin lỗi 对不起
giờ 时 đồng hồ 钟、表
chạy 走、跑 đúng 正确,对
chậm 慢 sao 为什么
chết死,停止 bị 被
muộn迟,缓,郁闷 bắt 捉,装,迫使
bắt đầu 开始 hằng ngày每天
rưỡi 半 tan tầm 下班
ngay 马上 làm ơn 劳驾
thứ mấy星期几 Quang 光(人名)
thế 这样,世,势 hả 语尾疑问词
nhầm 错,误 nghỉ 休息
mùng(mồng)每月前十日 quốc tế 国际
lao động 劳动,劳动者 may 幸运,缝纫
nói chuyện 聊天 nếu 如果
thì 那么 就,时 quên 忘记
trạm 站 giải lao 休息
sắp 即将,安排 tết节日
tuần 星期 周,巡 nữa 还 再 又
Tết Nguyên đán春节 thời gian时间
Trôi流逝 vùn vụt 一眨眼,一眨眼
kế hoạch 计划 sau后,在…以后
như如 thường 平常
sáng 上午 họp phiên 会议
thường kỳ 例行 dự 出席
lớp班 đào tạo 培训
cán bộ干部 khoảng大约
buổi liên hoan联欢会 mừng 喜悦,庆贺
có mặt 到场 tại 在
nghe chừng听说 bạn 朋友
tuy 虽 tối晚上,最
sẽ 将要 mua sắm 购物
để放置 让 用以 chuẩn bị 准备
ăn Tết 过年 chứ 语尾词
học thêm补习 thời đại 时代
kinh tế 经济 trí thức 知识
mà 语气词 lỗi thời 跟不上时代
khi nào 什么时候 rỗi 有空
cần需要 lấy lại 重新调整
tạm biệt 再见 Huế顺化
điểm 点,分数 trở 翻转 变化
rét 寒冷 bị cảm 被感冒
nặng 重 mắng 责骂
em bé 小孩子 cơn giông bão 狂风
làm đổ 吹倒 ngôi nhà 房子
giúp đỡ 帮助 tặng 赠
quyển 本,册 từ điển词典
thuê 租 độ 度 大约
năm ngoái 去年 giấc 睡一觉
thật 真,实在 ngon 香甜
tranh lụa 绸画