英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 29

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:情景会话 A(Chị Linh gặp anh Thng trn đường đến cơ quan在到机关的路上玲遇见聪)L:Cho anh Thng. 阿聪好。T:Cho chị
(单词翻译:双击或拖选)
 情景会话

                             A

(Chị Linh gặp anh Thông trên đường đến cơ quan在到机关的路上玲遇见聪)

L:Chào anh Thông. 阿聪好。

T:Chào chị Linh.   阿玲好。

L:Xin lỗi,bây giờ là mấy giờ à?  抱歉,现在几点了?

T:Bây giờ là tám giờ năm phút.  现在是8点5分。

L:Đồng hồ anh chạy đúng không?  你的表准吗?

T:Ồ,xin lỗi.Đồng hồ tôi chạy chậm năm phút.Bây giờ là tám giờ mười.

 哦,不好意思。我的表慢5分钟。现在是8点10分。

L:Chết,hôm nay tôi bị muộn mất. 糟了,今天我迟到了。

T:Cơ quan chị bắt đầu làm việc từ mấy giờ?

你单位几点开始上班?

L:Tám giờ.Tôi muộn mười phút rồi.Anh đi đâu đấy?Anh không đi làm à?

8点。我已经迟到10分钟了。你去哪儿?你不用上班吗?

T:Có.Hằng ngày cơ quan tôi bắt đầu làm việc vào tám rưỡi.Mấy giờ cơ quan chị tan tầm?

 要,我们单位每天8点半开始上班。你们单位几点下班?

L:Mười một giờ rưỡi.Còn cơ quan anh? 11点半。你们呢?

T:12 giờ. 12点。

L:Ồ,muộn mất rồi.Tôi phải đi ngay.Chào anh nhé.

 啊,太迟了,我要马上走了。再见。

T:Chào chị.Hẹn gặp lại. 再见。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表