英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 21

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:D(Hương giới thiệu những người trong ảnh với Quỳnh香向琼介绍照片中的人)H:Quỳnh ơi,ngy mai tớ về qu,cậu đ
(单词翻译:双击或拖选)
  D

(Hương giới thiệu những người trong ảnh với Quỳnh香向琼介绍照片中的人)

H:Quỳnh ơi,ngày mai tớ về quê,cậu đi với mình nhé?

 阿琼,明天我回老家,你跟我一起去好吗?

Q:Quê cậu ở đâu?Có xa không? 你老家在哪儿?远吗?

H:Ở Vũng Tàu.Cách đây hơn một trăm năm mươi cây số.Gần bãi biển lắm đấy.

 在头顿,离这里150多公里。离海滩很近哟。

Q:Được.Chúng ta có thể tắm biển hàng ngày phải không cậu?

 好。就是说我们每天都可以洗海水浴了?

H:Bây giờ cậu xem tấm ảnh này.Họ là người thân của tớ đấy.

 现在,你看看这照片。他们都是我的亲人。

Q:Đây là bố,mẹ cậu.Đây là anh cậu.Còn đây là ai?

 这是你爸爸、妈妈。这是你哥哥。这位是谁啊?

H:Đây là bác tớ.Bác trông giống bố tớ phải không?

 这是我大伯。他很像我爸,是吗?

Q:Bác ấy làm việc ở đâu?  他在哪儿工作?

H:Bác tớ về hưu cách đây 3 năm.Cậu có biết đây là ai không?

 大伯三年前已经退休了。你知道这是谁吗?

Q:Đây là chị gái cậu phải không? 是你姐姐吗?

H:Không,chị dâu tớ đấy.Cậu thử đoán người này là ai?

 不,是我嫂嫂。你猜猜看,这是谁?

Q:Hình như đây là chú cậu. 好像是你的叔叔。

H:Ồ,không,đây là cậu tớ.  哦,不是,这是我舅舅。

Q:Ông ngoại,bà ngoại và ông nội,bà nội cậu không sống cùng gia đình cậu à?

 你的爷爷奶奶和外公外婆不跟你们住在一起吗?

H:Họ mất khi tớ còn nhỏ. 我还小的时候他们就去世了。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表