英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第四十二课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四十二课 Ti thử lm một lần xem c đng khng.我试着做一次看正确否。 基本句型:Thử+动词(或动词+thử):尝试着做某事语
(单词翻译:双击或拖选)
 第四十二课  Tôi thử làm một lần xem có đúng không.

我试着做一次看正确否。

基本句型

Thử+动词(或动词+thử):尝试着做某事

语法精讲

句型Thử+动词(或动词+thử)表示尝试着做某事,通过行动来判断事情的性质、质量或者准备要达到某种目的。其前面或后面的动词就是即将要尝试的动作或行动。常见的搭配有:ăn thử(试吃) nếm thử(尝味) làm thử(试做) lau thử(试擦) xem thử(试看) đọc thử(试读) 等。

举一反三

1Anh nếm thử xem có ngon không?你尝尝看好吃吗?

2Chị mặc thử chiếc áo này đi,nếu vừa thì mua.

你试穿一下,如果合适就买。

3Các bạn đọc thử xem có đúng không? 大家试读一下看正确否?

4Cậu thử nhớ lại,xem có đúng không?你试着回忆一下,看对不对。

5Anh ấy thử vặn bằng kìm,nhưng không được.

他试着用钳子拧,但是不行。

情景会话

─Chào bác,xin hỏi bác,quả này là quả gì?大伯好,请问这是什么水果?

─Quả hồng đấy.柿子呀。

─Có ngon không?好吃吗?

─Ngon lắm đấy!Chị mua ăn thử đi,ngon lắm!

很好吃!你买回去尝尝,好吃得很!

─Vâng.Thế cháu mua thử một cân,nếu ăn ngon thì lần sau cũng đến mua.好吧,那我买一公斤试试,如果好吃就再来买。

─Được.Chị cứ yên tâm.好的,你尽管放心。

生词

thử 尝试,试                    nếm 尝味

nhớ 记忆,回想                  vừa合适

vặn                           kìm 钳子

hồng柿子                       cân公斤

yên tâm 放心                     trả tiền付款

ngon 好吃                       ngọt

dứa菠萝                          mít 菠萝蜜

nhãn 龙眼                         vải 荔枝

chuối 香蕉                        xoài 芒果

dừa 椰子                         chôm chôm 红毛丹

sầu riêng榴莲

文化点滴

越南是水果之乡,盛产菠萝、菠萝蜜、龙眼、荔枝、香蕉、芒果、椰子、柿子、红毛丹、榴莲等热带佳果,而且价廉物美。有些水果经过加工,如香蕉片、菠萝蜜干、椰子糖等以及打入中国市场。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表