英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第四十六课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四十六课 Anh ấy hứa sẽ xin một việc lm tạm thời cho ti.他答应为我找份临时工作。基本句型:Hứa(với ai)sẽ lm vi
(单词翻译:双击或拖选)
 第四十六课  Anh ấy hứa sẽ xin một việc làm tạm thời cho tôi.

他答应为我找份临时工作。

基本句型

Hứa(với ai)sẽ làm việc gì   答应某人干某事

语法精讲

Hứa应允许诺的意思。后面多跟动宾结构短语构成整句的补语,意思是答应(许诺) 某人干某事,有些情况下含有保证的意思。该句型也可以这样表达:hứa với ai…向谁许诺……”,如:Anh ấy hứa với tôi tháng sau đi miần Nam…(他向我许诺下个月去中部……)

举一反三

1Mẹ hứa mua quà cho con.妈妈答应给孩子买礼物。

2Anh Minh hứa sẽ cùng đi với em. 阿明答应和我一起去。

3Bố hứa với con thể nào ngày mai cũng về nhà.

父亲对孩子许诺明天无论如何也要回家。

4Mọi người đều hứa sẽ làm tròn nhiệm vụ.

大家都承诺保证完成任务。

5Chúng tôi xin hứa làm đúng hạn.我们保证按时做好。

情景会话

─Khoan,tối nay bố có việc phải làm thêm,không thể về nhè ăn cơm,con bảo cho mẹ biết. 

宽,今天爸爸要加班,晚上不回家吃了,你告诉妈妈。

─Hôm nay là cuối tuần,bố còn làm thêm à?

今天是周末啊,你还要加班吗?

─Vâng.Dạo này hơi bận ,con ạ.是的,最近有点忙。

─Thế bố đã hứa sáng mai sẽ dẫn con đi chơi công viên mà?

那你答应明天带我去公园玩的?

─Ôi,bố xin lỗi con,tuần sau nhất định đi.哦,对不起,下周一定去。

─Bố cứ hứa suông như vậy nhưng không bao giờ giữ lời hứa!

你总是这样随便应允却从不遵守诺言。

─Bố hứa với con,thứ bảy tuần sau chắc dẫn con đi chơi,nhé!

爸爸保证下周六一定带你去玩,好吧!

生词

hứa应允,许诺                   thể nào无论如何

làm tròn完成                      nhiệm vụ任务

đúng hạn按时                     làm thêm加班

cuối tuần周末                     suông空洞,空乏

giữ信守,遵守                    lời hứa诺言

文化点滴

在越南人的日常生活中,长辈对晚辈许诺不一定必须做到,多是一种口头应答或是口头承诺,表示有一个好的愿望,而晚辈向长辈许诺则必须要做到,是一种以期达到的目标。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表