英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第四十五课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四十五课 Anh ấy l thầy gio dạy tiếng Việt. 他是越语教师。基本句型:l + 职业语法精讲:该句型表示人们所从事的职业,
(单词翻译:双击或拖选)
 第四十五课  Anh ấy là thầy giáo dạy tiếng Việt. 他是越语教师。

基本句型

là + 职业

语法精讲

该句型表示人们所从事的职业,在系动词后面直接跟所从事的职业名称。但需注意的是在询问他人职业时并不是: Anh(chị) là gì? 而是:Anh(chị)làm gì?

1Bố tôi là nhà báo,mẹ tôi là kỹ sư.我父亲是记者,母亲是工程师。

2Tôi là bác sĩ.我是医生。

3Chị Hoa là phát thanh viên của Đài phát thanh Hà Nội.

阿华是河内电台的播音员。

4Chú Cường là giám đốc công ty cao su.强叔是橡胶公司的经理。

5Bà ấy là huấn luyện viên môn bóng bàn.她是乒乓球教练。

情景会话

─Xin hỏi anh,anh làm nghề gì?请问,你在哪里工作?

─Tôi là bác sĩ ở bệnh viện Bạch Mai.我是白梅医院的医生。

─Thế ạ.tôi có một bạn cũ cũng làm ở đấy.是吗。我有个老朋友也在那儿工作。

─Thế chị làm ở đâu đấy?那你在哪里工作?

─Tôi là cô giáo của trường Đại học Bách khoa.我是百科大学的教师。

─A,rất tình cờ đấy.Tôi cũng có một bạn làm ở đấy.

啊,真是巧合呀!我也有个朋友在那里工作。

─Rất là thú vị.真有意思。

生词

dạy传授,教授                     làm công tác工作

công trình sư工程师                 giám đốc经理,校长

cao su橡胶                         bệnh viện医院

Bạch Mai白梅                     tình cờ意外,偶然

thú vị趣味,有趣                  phát thanh viên播音员

huấn luyện viên教练

文化点滴

越南春节的传统食品是方形粽子和圆形糍粑,取天圆地方之意。春节期间重复机关、企业以及中学一下学生通常放4天假,大学一般是10天左右(学校没有寒假,只有公休假) 。春节期间庆祝活动比较多,传统的有歌舞联欢会,斗鸡比赛,下象棋等。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表