英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第四十七课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四十七课 Khng c khả năng g để lm xong việc ny trong một ngy. 在一天之内干完这项工作是不可能的。基本句型:Khng c
(单词翻译:双击或拖选)
 第四十七课  Không có khả năng gì để làm xong việc này trong một ngày.   

在一天之内干完这项工作是不可能的。

基本句型

Không có khả năng gì…  干某事是不可能的。

语法精讲

khả năng可能性潜力的意思,Không có khả năng gì……làviệc không khả năng表达干某事没有如何可能性。它们的前面和后面通常是一个动补结构。

举一反三

1Không có khả năng gì để thực hiện kế hoạch này.

完成这项计划是不可能的。

2Không có khả năng gì để đọc xong cuốn sách này trong 1 tiếng.

一小时内读完这本书是不可能的。

3Cơn bão số 8 không có khả năng đổ bộ đất liền.  8号风暴不可能登陆。

4Con bé 3 tháng không có khả năng gì biết ngồi.

3个月大的孩子是不可能学会坐的。

5Gia đình anh ấy không có khả năng chi trả được số tiền lớn như thế.          他们家没有能力支付这么大一笔钱。

情景会话

─Anh dũng,đi đâu đấy,vội thế? 阿勇,去哪,这么着急?

─Đi thư viện mượn sách mà thầy vừa nói trên lớp.

到图书馆借老师刚在课堂上说的书。

─Mới tan lớp,anh không nghỉ giải lao một lát à? 才下课,你不歇会儿?

─Mình không mệtĐi mượn sớm thì có thể đọc sớm mà,kẻo thì không có khả năng gì để thực hiện kế hoạch tuần này của mình.

我不累。早点借回早点看嘛,否则就不可能完成我这周的计划了。

─Sách phải đọc nhiều thế,không có khả năng để đọc nhanh như vậy.     

 要看的书这么多,不可能看得这么快的。

─Cho nên em phải cố sức đọc cho kịp.所以我要尽力看才是。

生词

khả năng可能                      thực hiện实现,完成

kế hoạch计划                     đổ bộ登陆

đất liền大陆                      chi trả支付

kịp及时,赶趟                      trên lớp课堂上

tan lớp下课                        nghỉ giải lao休息

文化点滴

越南大学分普通班(lớp phổ thông)和尖子班(lớp chất lượng cao)两种,普通班学生较多,人数多的时候可以达上百人,一个大教室坐得满满的。尖子班学生较少,一般就十多个,配备的教师都是比较好的。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表