基本句型:
đau+(身体部位) ……部位疼
语法精讲:
đau后面跟身体部位的词表示某个部位疼,比如tay手、chân脚、dạ dày胃、răng牙、đầu头等等。但要注意,同样是đau đầu却有两种意思:一是头部病理上的疼痛,二是表示事情令人感到难办、棘手。如Đây là vấn đề đau đầu:这个问题真让人头疼。
举一反三:
1、Tôi bị đau dạ dày. 我胃疼。
2、Anh Đức đau đầu lại ho,có lẽ bị cảm rồi.
阿德头疼,还咳嗽,可能是感冒了。
3、Hôm nay đi xa thế,tôi đau chân lắm. 今天走了那么远,我脚疼死了。
4、Hôm nay chị Thu đau bụng,xin nghỉ học một buổi.
今天阿秋肚子疼,这次课请假。
5、Anh có đau họng không? 你的嗓子疼吗?
情景会话:
─Ôi trời ơi,đau quá!天啊,疼死了!
─Bà đau thế nào? 你怎么个疼法?
─Tôi đau bụng lắm,thỉnh thoảng buồn nôn. 我肚子很疼,偶尔还恶心。
─Để tôi xem…Bà bị đau ruột thừa cấp tính rồi.Chúng tôi quyết định mổ cho bà. 让我看看……你得了急性盲肠炎。我们决定给你动手术。
─Dạ,trăm sự nhờ bác sĩ ạ.行,就全靠你了,大夫。
生词:
đau疼,痛 tay手
chân脚 dạ dày胃
đầu头 ho咳嗽
bụng肚子 thỉnh thoảng偶尔,不时
nôn呕吐 buồn nôn恶心
ruột thừa盲肠 cấp tính急性
mổ开刀,剖 họng嗓子
để让 trăm sự百事,全部
nhờ委托,托
文化点滴:
在越南,政府机构和企事业单位和厂矿工作人员都有医疗保险,以离自家最近的医院为定点合同医疗保险单位。街上的药店也很多,多为私人所开,通常供应常用药品。人们因时间关系,手续复杂等一般情况下不到医院,而是喜欢自己买药治疗。