英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第五十七课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第五十七课 Cứu ti với! 救命!基本句型:Cứu+人称代词+với! 帮/救+人称代词+啊!语法精讲:Cứu+人称代词+với!是越南人遇
(单词翻译:双击或拖选)
 第五十七课  Cứu tôi với! 救命!

基本句型

Cứu+人称代词+với!    /+人称代词+啊!

语法精讲

Cứu+人称代词+với!是越南人遇到困难求救时常用的句型,如:Ối làng nước ơi,cứu tôi với!(乡亲们啊,救救我吧!) cứu可以跟别的词组合成如Chống Mỹ cứu nước(抗美救国) Trị bệnh cứu người(治病救人) với表示恳求的口气。

举一反三

1Bác ơi,cứu chúng con với!大伯,救救我们!

2Các đồng chí hãy ra cứu hỏa ngay!同志们立即出来救火呀!

3Chính phủ đang phát động quần chúng cứu giúp đồng bào bị nạnlụt.       政府正动员人民帮助遭受洪灾的群众。

4Dù xâu bảy đợt phù đồ,sao bằng làm phúc cứu cho một người.

救人一命,胜造七级浮屠。

5Bác sĩ ơi,xin cứu cháu với!  医生,请救救孩子!

情景会话

─Bác ơi,cứu em với!大伯,救我!

─Anh bị sao thế? 你怎么了?

─Em bị hai thằng cướp nó đuổi. 我被两个坏人追赶。

─Không sao.Anh hãy đi cùng tôi.Họ không dám làm gì anh đâu.

不要紧。你跟我一起走,他们不敢怎么样你。

─Cảm ơn!谢谢!

生词

Cứu                        làng nước乡亲们

vụ cháy火灾                  cứu hỏa救火

hiện trường现场              cứu giúp帮助

nạn lụt洪水灾害              xây建造

đợt                       phù đồ浮屠    

thằng家伙                    cướp抢劫

không gám不敢;不用谢        đuổi追赶

文化点滴

越南的社会治安总体来说还是不错的,越南政府打击犯罪的力度也比较大。尽管如此,卖淫和吸毒仍然是两大棘手的社会问题。此外,赌博也比较厉害,海防的涂山就有一个公开的赌场。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表