英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第五十二课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第五十二课 Ở chỗ no c thể đổi tiền?在哪里可以兑换外币?基本句型:đổi tiền兑换,换钱语法精讲:Đổi本来是交换 、
(单词翻译:双击或拖选)
 第五十二课  Ở chỗ nào có thể đổi tiền?在哪里可以兑换外币?

基本句型

đổi tiền兑换,换钱

语法精讲

Đổi本来是交换互换的意思,đổi tiền就是兑换钱币,简称换钱,如Anh muốn đổi tiền đô-la ra tiền gì?(你想把美金换成什么钱?),Đổi sét ra tiền mặt. (把支票换成现金。) đổi tiền lẻ.(换零钱)

举一反三

1Trong khách sạn này có thể đổi tiền không? 这个饭店可以换钱吗?

2Ở đây có thể đổi tiền được không? 这里可以换钱吗?

3Ngân hàng chúng tôi chỉ đổi tiền đô-la và đồng Euro.

我们银行只能兑换美元和欧元。

4Đổi tiền nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc phải đi hiệu vàng đá quý.

兑换人民币要到金银珠宝店。

5Tỷ giá đổi tiền đô-la hôm nay là bao nhiêu?

今天美元的汇率是多少?

情景会话

─Tôi đã hết tiền rồi. Tôi phải đi đổi tiền. 我没钱了,我要去换钱。

─Nghe nói trong khách sạn này có thể đổi tiền. 听说饭店里可以换钱。

─Chúng ta đi hỏi xem.我们去问问看。

─Anh sẽ đổi bao nhiêu? 你要换多少?

─Em định đổi 200 đô-la.我想换200美元。

─Chúng ta cùng đi,nếu ở đây không đổi được thì sang ngân hàng bên cạnh.  我们一块去,如果这里不能换就到附近的银行去换。

生词

đổi tiền换钱                     hết tiền没钱

đô-la美元                       đồng Euro欧元

vàng bạ金银                     đá quý宝石

hiệu                          tỷ giá比价,牌价

nghe nói听说                     bên cạnh附近,旁边

文化点滴

在河内把外币换成越币比较方便,可以到还剑湖附近的金店或是珠宝店兑换。河中路(phố Hà Trung)上的国征(Quốc Trinh)金店也是许多人常去换钱的地方。河内市的银行也可以兑换外币,但多数只限美元和欧元。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表