基本句型:
đổi tiền兑换,换钱
语法精讲:
Đổi本来是“交换” 、“互换” 的意思,đổi tiền就是兑换钱币,简称换钱,如Anh muốn đổi tiền đô-la ra tiền gì?(你想把美金换成什么钱?),Đổi sét ra tiền mặt. (把支票换成现金。) ,đổi tiền lẻ.(换零钱) 。
举一反三:
1、Trong khách sạn này có thể đổi tiền không? 这个饭店可以换钱吗?
2、Ở đây có thể đổi tiền được không? 这里可以换钱吗?
3、Ngân hàng chúng tôi chỉ đổi tiền đô-la và đồng Euro.
我们银行只能兑换美元和欧元。
4、Đổi tiền
兑换人民币要到金银珠宝店。
5、Tỷ giá đổi tiền đô-la hôm nay là bao nhiêu?
今天美元的汇率是多少?
情景会话:
─Tôi đã hết tiền rồi. Tôi phải đi đổi tiền. 我没钱了,我要去换钱。
─Nghe nói trong khách sạn này có thể đổi tiền. 听说饭店里可以换钱。
─Chúng ta đi hỏi xem.我们去问问看。
─Anh sẽ đổi bao nhiêu? 你要换多少?
─Em định đổi 200 đô-la.我想换200美元。
─Chúng ta cùng đi,nếu ở đây không đổi được thì sang ngân hàng bên cạnh. 我们一块去,如果这里不能换就到附近的银行去换。
生词:
đổi tiền换钱 hết tiền没钱
đô-la美元 đồng Euro欧元
vàng bạ金银 đá quý宝石
hiệu店 tỷ giá比价,牌价
nghe nói听说 bên cạnh附近,旁边
文化点滴:
在河内把外币换成越币比较方便,可以到还剑湖附近的金店或是珠宝店兑换。河中路(phố Hà Trung)上的国征(Quốc Trinh)金店也是许多人常去换钱的地方。河内市的银行也可以兑换外币,但多数只限美元和欧元。