基本句型:
Xin(mời)+… 请求某人做某事
语法精讲:
Xin 是敬辞,用于希望对方做某事或者表示自己希望、要求做某事,相当于汉语的“请” 、“敬请” 、“请允许” 等意思。它的同义词为mời。两个词合用时表示庄重的语气,但用mời时表示请做的事情是对被请者有利的事情。
举一反三:
1、Xin chị bảo cho cô ấy biết em đã đến tìm cô. 请告诉她我来找过她。
2、Xin thầy giải nghĩa từ này. 请老师讲解这个词的意思。
3、Xin anh cho biết con đường này là đường gì? 请问这是什么路?
4、Mời chị ở lại ăn cơm với gia đình.请留下来和我们一起吃饭。
5、Mời các bạn đến nhà mình chơi. 请大家到我家玩。
情景会话:
─Xin hỏi bác,bạn
─Cháu có việc gì?Bây giờ cháu
─Cháu là Đức,đồng nghiệp của Nam.Xin bác chuyển lời cho
我是阿德,阿南的同事。请你转告他明天上午八点到机关开会。
─Bác sẽ chuyển cho.Mời cháu vào nhà ngồi chơi.
我一定告诉他。请到家里坐坐。
─Cảm ơn bác!Cháu còn có chút việc phải đi ngay.Cháu xin chào bác cháu đi ạ! 谢谢您!我还有点事要办。我告辞了。
─Cảm ơn cháu!Chào cháu!谢谢你!再见!
生词:
xin请,敬请 tài khoản账户
giải nghĩa解释 cho biết告诉
đi vắng外出,不在 đồng nghiệp同事
chuyển lời转告,传话 làm sao怎么
nhất định一定 ngồi chơi坐坐,玩玩
chút一点
文化点滴:
外国人只要持有效证件即可在银行存款,种类也分活期和定期,大银行存款货币种类不限制,小银行除越币外可以存美元和欧元。人民币在边境地区和河内市都可以兑换,在其他城市兑换不是很方便。