基本句型:
chú ý(cẩn thận,coi chừng) 当心,小心
语法精讲:
以上三个词都可以表达“当心”、“小心”的意思。chú ý多用于句首且多为无主语句,后两者语气则稍弱,通常带主语。
举一反三:
1、Chú ý,phía trước có xe!小心,前面有车!
2、Chú ý có điện!有电,小心!
3、Cẩn thận đi kẻo ngã.小心点走,以防摔倒。
4、Em một mình đi đêm phải cẩn thận nhé! 你一个人走夜路要当心!
5、Anh phải coi chừng nhà ấy có chó dữ.你要当心那家的凶狗。
情景会话:
─Con chào mẹ,con đi ạ!妈妈再见,我走了。
─Ừ,qua đường con phải chú ý tránh xe. 好,过马路要小心车辆。
─Con đã biết rồi,mẹ đừng lo.我知道了,妈您别担心。
─Mấy hôm nay trời mưa,có lẽ đường tron lắm,con phải đi cẩn thậnkẻo ngã. 这几天下了雨,路上很滑,小心点走,别摔跤。
─Dạ,con chào me ạ!好的,妈妈再见!
生词:
chú ý注意,小心 cẩn thận谨慎,小心
coi chừng注意,当心 tránh避,躲避
kẻo要不然,否则 ngã摔倒
dữ凶 lo担心
đi đêm走夜路 đừng不要,不必
tron滑 chó狗
文化点滴:
跟中国的商场提示“注意小偷” 一样,越南路边小店为提醒顾客锁车防止被偷时这样写:Quí khách chú ý:phải khóa xe cẩn thận!(请顾客们注意:小心锁好车!) 越南的机关单位一般没有存车处,存车的人要领牌并交纳一定的费用。