英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第四十课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四十课 Anh ấy qun khng mang sch.他忘了带书。基本句型:qun 忘记语法精讲:qun的意思是忘记 :Qun mang bt.(忘了带笔),C
(单词翻译:双击或拖选)
 第四十课   Anh ấy quên không mang sách.他忘了带书。

基本句型

quên 忘记

语法精讲

quên的意思是忘记Quên mang bút.(忘了带笔),Cố quên đi chuyện cũ.(努力忘了过去的事情)。Quên可以带否定句而意思不改变:Quên không nhớ đường cũ.(忘了走过的路) 。常见的复合词有quên mình(忘我)

举一反三

1Tôi không thể quên những ngày học tập tại Việt Nam.

我不能忘记在越南学习的日子。

2Chúng ta quên sao được những ngày cùng học một lớp.

我们忘不了同窗共读的日子。

3Sao chóng quên thế,nhớ mãi không nhớ được.

怎么这么健忘,怎么想也想不起来。

4Vì nhân dân quên mình,vì nhân dân hy sinh.

为了人民而忘我,为了人民而牺牲。

5Tôi đã quên không mang.我忘了带词典。

情景会话

─Cường,chiều nay anh nhớ nhắc tôi Fax một tài liệu cho công ty X nhé. 阿强,下午记得提醒我给X公司发传真。

─Thế chị bây giờ Fax đi sợ chiều lại quên.

那你现在发好了,怕下午忘了。

─Nhưng sếp nói là chiều nay mới có thể Fax,hơn nữa,tài liệu này bây giờ vẫn chưa  làm xong.

但老板一定要下午发,而且,这个材料现在也没有做完。

─Nhưng chiều nay tôi phải đi gặp một khách hàng.

但是下午我要去见一个客户。

─Thế anh nhớ nhắn tin vào điện thoại di động của tôi là được.

那你发短信到我手机好了。

生词

quên忘记                          quên mình忘我

hy sinh 牺牲                        nhân dân人民

chóng quên健忘                      t điển词典

Fax传真                            sếp老板

Hơn nữa而且                       khách hàng客户

Nhắn tin发信息                     điện thoại电话

Di động移动

文化点滴

在越南住旅馆,客人必须出具自己的身份证明,外国游客必须出具盖有有效签证的护照,有的甚至要放在服务台。在越南,所有宾馆均允许外国游客入住,中档标准双人间每晚约在20-50美元。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表