英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第三十九课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第三十九课 Ti định mượn cuốn tiểu thuyết của Ma Văn Khng.我想借麻文抗的小说基本句型:định 想;打算语法精讲:
(单词翻译:双击或拖选)
 第三十九课   Tôi định mượn cuốn tiểu thuyết của Ma Văn Kháng.

我想借麻文抗的小说

基本句型

định 想;打算

语法精讲

định的意思是打算拟定Công ty chúng tôi định khởi công vào tháng 5.(我们公司拟于5月开工);Khuya thế này rồi anh định đi đâu đấy?(这么晚了你要去哪?),复合词有định giá(定价) định nghĩa(定义) định hướng(定向) 等。

举一反三

1Tôi định sáng mai đi sớm.我想明天早点走。

2Anh ấy định nói,nhưng lại không nói ra. 他想说,但又没说。

3Bây giờ thị trường đã có thây đổi,chúng tôi nên định lại giá hàng.

现在市场已经发生变化,我们应该重新定价。

4Tôi định năm sau đi Việt Nam.我打算明年去越南。

5Tối nay anh định làm gì?你打算今晚干什么?

情景会话

─Hải,khuya thế này rồi anh định đi đâu đấy?

海,这么晚了,你要到哪里去?

─Tôi định đi văn phòng,còn một số cứ liệu chưa thống kê được chính xác.   我想去办公室,还有一些数据没有统计准确。

─Đã mười giờ rưỡi rồi,chắc cơ quan đã đóng cửa.

十点半了,大概机关已经关门了。

─Thế sáng mai tôi đi sớm thôi. 那我明天早点去。

生词

định拟定,打算                   ý định打算

định hướng 定向                 định gia定价

khởi công动工                     chính sách政策

cơ quan机关                        khuya深夜

cứ liệu数据,材料                thống kê 统计

đóng cửa关门                      năm sau明年

nên应当                           thị trường市场

một số一些

文化点滴

越南的住房多为私人财产,自己买地,自己设计建筑,所以城市规划并不统一,即使首都河内也是如此。各家房屋宽窄不同,高低不一,样式自由。河内的街道特别是古城街道狭窄,影响公共交通业的发展。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表