第十七课 Hm nay l ngy 9 thng 2 năm 2008. 今天是2008年2月9日基本句型:Hm nay l ngythngnăm越语日期和星期的表达语法精......
第十六课 By giờ l 9 giờ rưỡi 现在是九点半基本句型:By giờ+时间 时间表达语法精讲:越语表示整点时在时间的前面加đn......
第十五课 V trời mưa,ti phải ở lại nh. 因为下雨,所以我要待在家里。基本句型:v 因为语法精讲:v用于表示原因,如Ti ......
第十四课 Xin lỗi,cuối tuần ny em mời anh ăn cơm,c được khng ạ.对不起,周末我请你吃饭,好吗?基本句型:Xin l......
第十三课 Anh gọi nhầm số rồi 您打错电话了基本句型:动词+nhầm 错语法精讲:Nhầm的本义为弄错 ,比如Anh hiểu nhầm......
第十二课 Xin anh hy chờ một lt 请你稍等片刻。基本句型:chờ 等候,等待语法精讲:Chờ的本义为等候、等待 ,如Ti đang......
第十一课 A-l,xin cho ti gặp Hoa.喂,请帮我找华。基本句型:gặp+称呼 跟通话语法精讲:Xin cho ti是请允许/给我的意思,......
第十课 Năm nay anh ti 20 tuổi.我哥哥今年20岁。基本句型:数字+tuổi 数字+岁语法精讲:越语表示年龄时在tuổi的前面加上......
第九课 Ông Ninh đến từ Việt Nam 宁先生来自越南基本句型:đến từ来自语法精讲:Từ 表示时空及事物的起始点,......
第八课 Rất hn hạnh được lm qun với ng 能认识你非常荣幸基本句型:Hn hạnh được能荣幸地语法精讲:Hn hạnh的意......
第七课 Hoan nghnh cc bạn đến Nam Ninh 欢迎大家到南宁来基本句型:hoan nghnhđến 欢迎到语法精讲:Hoan nghnh作动词。......
第六课 Ti xin giới thiệu cho anh.Đy l bạn ti,L Cường.我来介绍,这是我的朋友,李强基本句型:xin giới thiệu cho......
第五课 Ti l người Trung Quốc 我是中国人基本句型:l người+地名 是人语法精讲:本句型中的地名 可以指国名,也可以指......
第四课 Ti tn l L Hoa 我是李华。基本句型:l 是/叫语法精讲:l是最常用的陈述句句型,表示是/叫的意思。如 Ti l sinh vin.( ......
第三课 Xin chuyển lời hỏi thăm đến bố mẹ anh !请代我向你父母问好!基本句型:hỏi thăm问好;访问语法精讲:hỏ......
第二课 Tạm biệt! 再见!基本句型:Tạm biệt! 再见!语法精讲:越语中除了常用Cho + 称谓词形式来表示再见 的意思之外还......
第一课 Cho ng! 你好!基本句型:Cho + 称谓词(ng,b,,ch,bc,anh,chị)语法精讲:Cho是越语中见面打招呼或分手致意时最常用的......
我们花了大概两年的时间学会说话,却要花一辈子学会不应该说怎样的话!Chng ta mất khoảng 2 năm để học ni,nhưng lạ......
千万别为了一分钟生气而去 伤害你疼爱的那个女孩!Đừng bao giờ v một pht tức giận m lm tổn thương người con g......
世上最痛苦的并不是得不到而是得到了再在幸福刚开始时就失去。Trn đời ny đau đớn nhất khng phait l khng c được,m......