基本句型:
Bây giờ+时间 时间表达
语法精讲:
越语表示整点时在时间的前面加đúng,如Bây giờ đúng tám giờ现在八点正,表示半点在时间的后面加rưỡi,如Bây giờ tám giờ rưỡi现在八点半,表示几点几分几秒的在30分以前用…giờ(时) …phút(分)…giây(秒)表示,30分以后用kém…phút差…(分)…giờ… (时) 表示。
举一反三:
1、Bây giờ là 6giờ 26phút.现在是6点26分。
2、9giờ rưỡi tối chúng tôi sẽ có mặt. 晚上9点半我们到。
3、Đúng 12giờ chúng tôi nghỉ. 12点整我们休息。
4、7giờ kém 5phút chúng ta ăn cơm đi. 6点55分,我们吃饭去。
5、Có gì thì anh cứ nói ngay đi,tám giờ rưỡi tôi còn phải họp.
有什么你快说,8点半我还要开会。
情景会话:
─Anh Trung,bây giờ mấy giờ rồi? 阿忠,现在几点?
─11giờ kém mười. Anh đang bận gì vậy? 10点50分。你在忙什么呢?
─Tôi đang viết một hợp đồng,chiều phải trình cho giám đốc.
我在起草一份合同,下午要交给经理。
─Nửa tiếng nữa sẽ nghỉ và ăn trưa,liệu anh có kịp không?
半个小时后就下班吃午饭了,你来得及吗?
─Tôi sẽ tranh thủ. 我尽量争取。
生词:
giờ 时,小时 phút 分钟
giây 秒 đúng 对,正好
kém 差 có mặt 到场,出席
nghỉ 休息 ngay 马上
viết 写 trình 呈送
rưỡi 半 hợp đồng 合同
liệu 估计 kịp及时
tranh thủ 争取
文化点滴:
目前越语中的外来词越来越多,不少还是生活词语如xà phòng(香皂) ,xúc xích(火腿肠) ,săm(车轮内胎) ,cà phê(咖啡) ,cô ca cô la(可口可乐) 等。外来词的使用能表现出交际者的文化休养和交际情趣。