英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第十七课

时间:2016-01-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十七课 Hm nay l ngy 9 thng 2 năm 2008. 今天是2008年2月9日基本句型:Hm nay l ngythngnăm越语日期和星期的表达语法精讲:
(单词翻译:双击或拖选)
 第十七课   Hôm nay là ngày 9 tháng 2 năm 2008. 今天是200829

基本句型

Hôm nay là ngày…tháng…năm…越语日期和星期的表达

语法精讲

越语表示年月日的顺序正好与汉语相反,如Hôm nay là ngày 21 tháng 3 năm 2008 (今天是2008321) 。询问日期则问Hôm nay là ngày bao nhiêu?(今天多少号?) ,询问星期则问Hôm nay thứ mấy?(今天星期几?) 口语中表示十以下的日期用mồng,但书面语还是要写ngày

举一反三

1Hôm nay là ngày 9 tháng 2.  今天是nth="2" day="9" islunardate="False" isrocdate="False" w:st="on">29

2Hôm kia là ngày 7 tháng 2 năm 2008. 前天是nth="2" day="7" islunardate="False" isrocdate="False" w:st="on">200827

3Ngày kia là ngày 11 tháng 2 năm 2008,thứ hai.

后天是211日,星期一。

4Thứ sáu tuần sau chúng tôi sẽ đi miền Trung du lịch.

下周五我们去中部旅游。

5Sang năm em sẽ học năm thứ tư,tháng 7 tốt nghiệp.

明年我大学四年纪,7月份毕业。

情景会话

─Anh Trung,hôm nay là ngày bao nhiêu? 阿忠,今天几号?

─Anh muốn hỏi âm lịch hai dương lịch?你问阴历还是阳历?

─Anh xem hộ cả hai đi. 阴历阳历你都帮看一下。

─Hôm nay là ngày 7 tháng 6 năm 2008,âm lịch là ngày 4 tháng 5 năm Mậu Tí.今天是nth="6" day="7" islunardate="False" isrocdate="False" w:st="on">200867,阴历是戊子年5月初四。

─Thế ngày mai là tết đoan ngọ.  那明天是端午节。

生词

tháng giêng元月                    tháng hai 2

tháng ba 3                       tháng tư 4

tháng năm 5                      tháng sáu 6

tháng bảy 7                      tháng tám 8

tháng chín 9                     tháng mười 10

tháng mười một 11                tháng chạp 12

hôm qua 昨天                      hôm kia前天

hôm kìa大前天                     ngày mai明天

ngày kia后天                       ngày kìa大后天

hộ 帮助                          cả 全部

dương lịch 阳历                   âm lịch阴历

tết nguyên đán春节                 tết dương lịch

tết thanh minh 清明节               tết đoan ngọ 端午节                          

tết trung nguyên 中元节             tết trung thu  中秋节

tết trùng cửu重阳节                 ngày Quốc khánh 国庆节

ngày Quốc tế Lao động  国际劳动节   ngày Quốc tế Thiếu nhi国际儿童节

ngày Quốc tế phụ nữ国际妇女节       ngày Nhà giáo教师节

nhà giáo教师                       nhà văn文学家

nhà vật lý物理学家                  nhà khoa học科学家

nhà thơ诗人                        nhà bác học学者

miền Bắc (越南)北部                miền Nam (越南)南部

miền Trung (越南)中部               du lịch 旅游

năm thứ tư (大学)四年级             tốt nghiệp毕业

文化点滴

越南和中国的历法一样,两国的传统节日很多都在同一天过,如春节、清明、端午、中秋等。越南的春节非常热闹,也是贴春联、放鞭炮、吃团圆饭。年三十晚有到市郊野外折树枝摘树叶的习俗,名为Hái lộc(采绿,即采禄之意)

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表