英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第十八课

时间:2016-01-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十八课 Ti cảm thấy đi rồi.我饿了。基本句型:动词+thấy 感觉/感触到语法精讲:Thấy本身表示看见的意思,如Chỉ thấy
(单词翻译:双击或拖选)
 第十八课  Tôi cảm thấy đói rồi.我饿了。

基本句型

动词+thấy    感觉/感触到

语法精讲

Thấy本身表示看见的意思,如Chỉ thấy cây mà không thấy rừng.(只见树木不见森林) 。放在动词之后表示结果,如cảm thấy (感觉到) nhìn thấy (看见) nghe thấy(听到) ngửi thấy(闻到) 等。另外它还有认为的意思,如Tôi thấy thế là đúng.(我认为这样是对的)

举一反三:

1Tôi cảm thấy rất hạnh phúc. 我觉得非常幸福。

2Tôi đã nhìn thấy máy bay trên trời. 我看见天上的飞机了。

3Sắp 9giờ rồi,tôi thấy chúng ta phải đi ngay bây giờ.

9点了,我觉得我们必须马上出发。

4Tôi không ăn nữa,tôi thấy no rồi. 我不吃了。我饱了。

5Thấy bố đang đứng trước cồng trường,tôi thấy vui quá.

看见父亲站在学校门口,我觉得太高兴了。

情景会话

─Chị Nga,trưa nay chúng ta ăn gì?Em cảm thấy đói rồi.

娥姐,中午我们吃什么?我觉得饿了。

─Chắc là sáng nay em không ăn sáng phải không? 你肯定没吃早餐吧?

─Em ăn rồi,một nghĩnôi và một quả trứng vịt lộn.Nhưng không biết tại sao,tiêu nhanh quá.我吃了,吃了一千盾的糯米饭和一个毛鸭蛋,但不知道怎么回事,消化太快了。

─Lát nữa tan ca chúng ta đi ăn phở gà,nhé!呆会儿下班我们去吃鸡肉粉,好吧!

生词

Thấy 看见,觉得                cảm thấy感觉

Dối 饿                         ngửi嗅,闻

Nhìn                          chỉ 只,仅仅

nghe                          hạnh phúc幸福

no                            ăn sáng吃早餐

một nghìn 一千                  đồng 越盾

                            vịt

trứng                          lộn变化,蜕化

tiêu消化,花费                    lát nữa 过一会儿

quá太,过于                     nhanh

tan ca下班                        phở 米粉()

bún 榨粉()                      bánh cuốn卷筒粉

xôi糯米饭                        bánh trưng 粽子        

nem酸肉粽                       quẩy油条

bánh mì 面包        

文化点滴

河内的早餐小吃品种比较多,常见的有phở(米粉)bún(榨粉)bánh cuốn(卷筒粉) bánh trưng(粽子) nem(酸肉粽) xôi(拌有捣碎的绿豆一起蒸熟的糯米饭) quẩy(油条) bánh mì(面包)等,价钱便宜。除了小店小摊,河内还有不少流动的肩挑小贩卖早点。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表