基本句型:
动词+thấy 感觉/感触到
语法精讲:
Thấy本身表示“看见”的意思,如Chỉ thấy cây mà không thấy rừng.(只见树木不见森林) 。放在动词之后表示结果,如cảm thấy (感觉到) ,nhìn thấy (看见) ,nghe thấy(听到) ,ngửi thấy(闻到) 等。另外它还有“认为” 的意思,如Tôi thấy thế là đúng.(我认为这样是对的) 。
举一反三:
1、Tôi cảm thấy rất hạnh phúc. 我觉得非常幸福。
2、Tôi đã nhìn thấy máy bay trên trời. 我看见天上的飞机了。
3、Sắp 9giờ rồi,tôi thấy chúng ta phải đi ngay bây giờ.
快9点了,我觉得我们必须马上出发。
4、Tôi không ăn nữa,tôi thấy no rồi. 我不吃了。我饱了。
5、Thấy bố đang đứng trước cồng trường,tôi thấy vui quá.
看见父亲站在学校门口,我觉得太高兴了。
情景会话:
─Chị Nga,trưa nay chúng ta ăn gì?Em cảm thấy đói rồi.
娥姐,中午我们吃什么?我觉得饿了。
─Chắc là sáng nay em không ăn sáng phải không? 你肯定没吃早餐吧?
─Em ăn rồi,một nghĩnôi và một quả trứng vịt lộn.Nhưng không biết tại sao,tiêu nhanh quá.我吃了,吃了一千盾的糯米饭和一个毛鸭蛋,但不知道怎么回事,消化太快了。
─Lát nữa tan ca chúng ta đi ăn phở gà,nhé!呆会儿下班我们去吃鸡肉粉,好吧!
生词:
Thấy 看见,觉得 cảm thấy感觉
Dối 饿 ngửi嗅,闻
Nhìn 看 chỉ 只,仅仅
nghe听 hạnh phúc幸福
no饱 ăn sáng吃早餐
một nghìn 一千 đồng 越盾
gà 鸡 vịt鸭
trứng 蛋 lộn变化,蜕化
tiêu消化,花费 lát nữa 过一会儿
quá太,过于 nhanh 快
tan ca下班 phở 米粉(扁)
bún 榨粉(圆) bánh cuốn卷筒粉
xôi糯米饭 bánh trưng 粽子
nem酸肉粽 quẩy油条
bánh mì 面包
文化点滴:
河内的早餐小吃品种比较多,常见的有phở(米粉),bún(榨粉),bánh cuốn(卷筒粉) ,bánh trưng(粽子) ,nem(酸肉粽) ,xôi(拌有捣碎的绿豆一起蒸熟的糯米饭) ,quẩy(油条) ,bánh mì(面包)等,价钱便宜。除了小店小摊,河内还有不少流动的肩挑小贩卖早点。