基本句型:
cần…需要……
语法精讲:
Cần表示 “需要”的意思,如Chị cần gì?(你需要什么?) ,Tôi cần gặp giáo sư Đức.(我要见德教授) 。cần的近义词为muốn,表示“想要”的意思,如Tôi muốn ăn phở và quả trứng vịt lộn.(我想要碗米粉和一个毛鸭蛋) 。muốn还有“快要” 、“将要” 的意思。
举一反三:
1、Tôi cần gặp anh để nói rõ vấn đề này.我要见你把这个问题说清楚。
2、Về vấn đề hợp tác chúng ta cần phải ký một hợp đồng.
于合作的问题我们需要签订一份合同。
3、Làm thủ tục này cần trưởng phòng ký tên.办这个手续需要主任签字。
4、Tôi cần các bạn giúp đỡ.我需要大家帮忙。
5、Cháu có cần rửa mặt không?你要洗脸吗?
情景会话:
─Chị cần gì ?你要买些什么?
─Chị lấy cho hai hộp sữa chua và một gói xúc xích.
给我两盒酸奶和一包火腿肠。
─Chị còn cần lấy thêm gì nữa không? 你还需要别的什么吗?
─Ngày mai tôi muốn về thăm quê,chị thấy tôi cần lấy những gì làm quà? 明天我想回老家看看,你看我该买些什么回去作礼物?
─Thế bánh đậu xanh và bánh cốm là nhất rồi.带绿豆糕和糯米饼是最好的了。
生词:
cần 需要 muốn想,要
rõ 清楚 ký签,签订
hộp盒 gói 包
xúc xích(lạp xường)灌肠 sữa chua 酸奶
bánh饼,饼干 kẹo糖果
loại 种类 sô-cô-la巧克力
bánh cốm糯米饼 bánh đậu xanh绿豆糕
文化点滴:
越南的特产比较丰富,如绿豆糕(其中尤以海阳的金龙牌为最) ,糯米饼(以河内望村为最) ,蛤蚧酒,咖啡等。越南的木雕工艺品、银器、磨漆画、绢画很有特色。旅游一趟,带回一两双拖鞋,送给心上人一条白金项链,很有纪念意义