基本句型:
vì… 因为……
语法精讲:
vì用于表示原因,如Tôi không thể đi gặp anh được,vì trời đã bắt đầu mưa rồi.(我不能去见你了,因为天开始下雨了) 。vì常跟cho nên在一起连用。
举一反三:
1、Vì muộn quá cho nên tôi không đi nữa.因为太晚了,所以我不去了。
2、Chúng ta không thể vì một ít lợi nhỏ mà đánh mất đạo đức của mình.
我们不能因为一点小利而丢失我们的道德。
3、Vì bận nên không đến được.因为太忙所以去不了。
4、Năm nay tôi không được lãi gì,vì thị trường quá yếu.
今年我赚不了多少钱,因为市场太疲软。
5、Vì cách xa quá cho nên tôi không thể tham gia lễ cưới của cậu được.
因为离得太远所以我无法参加你的婚礼。
情景会话:
─Anh Trung,những tài liệu cần thiết anh đã chuẩn bị xong chưa?
阿忠,要用的材料都准备好了吗?
─Vẫn chưa,vì mấy hôm nay quá bận mà. 还没有,这几天太忙了。
─Chiều nay anh phải chuẩn bị xong,vì sáng mai sẽ họp Hội đồngquản trị. 今天下午你要准备好,因为明早要开董事会。
─Thì tôi sẽ cố gắng.我争取吧。
生词:
vì 因为 cho nên 所以
trời 天 mưa 下雨,雨
không thể 不能 những 表示复数
lợi 利益 nhỏ 小
đánh mất 丢失 đạo đức 道德
lãi 利润 yếu 弱
cần thiết 必要 xong 完毕
cố gắng 努力 Hội đồng quản trị董事会,管理委员会
文化点滴:
越南属于汉文化圈,受儒学影响相当深厚。越南人比较重视道德教育,在小学就提倡Tiên học lễ,hậu học văn(先学礼,后学文) ,提倡尊师重教:Nhất tự vi sư,bán tự vi sư(一字为师,半字为师。相当于汉语的“一日为师,终生为父”) 。