英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第十五课

时间:2016-01-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十五课 V trời mưa,ti phải ở lại nh. 因为下雨,所以我要待在家里。基本句型:v 因为语法精讲:v用于表示原因,如Ti khn
(单词翻译:双击或拖选)
 第十五课  Vì trời mưa,tôi phải ở lại nhà. 因为下雨,所以我要待在家里。

基本句型

vì…  因为……

语法精讲

用于表示原因,如Tôi không thể đi gặp anh được,vì trời đã bắt đầu mưa rồi.(我不能去见你了,因为天开始下雨了) 常跟cho nên在一起连用。

举一反三

1Vì muộn quá cho nên tôi không đi nữa.因为太晚了,所以我不去了。

2Chúng ta không thể vì một ít lợi nhỏ mà đánh mất đạo đức của mình.

我们不能因为一点小利而丢失我们的道德。

3Vì bận nên không đến được.因为太忙所以去不了。

4Năm nay tôi không được lãi gì,vì thị trường quá yếu.

今年我赚不了多少钱,因为市场太疲软。

5Vì cách xa quá cho nên tôi không thể tham gia lễ cưới của cậu được.   

 因为离得太远所以我无法参加你的婚礼。

情景会话

─Anh Trung,những tài liệu cần thiết anh đã chuẩn bị xong chưa?

阿忠,要用的材料都准备好了吗?

─Vẫn chưa,vì mấy hôm nay quá bận mà.  还没有,这几天太忙了。

─Chiều nay anh phải chuẩn bị xong,vì sáng mai sẽ họp Hội đồngquản trị.   今天下午你要准备好,因为明早要开董事会。

─Thì tôi sẽ cố gắng.我争取吧。

生词

因为                        cho nên 所以

trời                        mưa 下雨,雨

không thể 不能                những 表示复数

lợi 利益                      nhỏ

đánh mất 丢失                đạo đức 道德

lãi 利润                      yếu

cần thiết 必要                 xong 完毕

cố gắng 努力                 Hội đồng quản trị董事会,管理委员会

文化点滴

越南属于汉文化圈,受儒学影响相当深厚。越南人比较重视道德教育,在小学就提倡Tiên học lễ,hậu học văn(先学礼,后学文) ,提倡尊师重教:Nhất tự vi sư,bán tự vi sư(一字为师,半字为师。相当于汉语的一日为师,终生为父”)

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表