英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第十课

时间:2016-01-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十课 Năm nay anh ti 20 tuổi.我哥哥今年20岁。基本句型:数字+tuổi 数字+岁语法精讲:越语表示年龄时在tuổi的前面加上数
(单词翻译:双击或拖选)
 第十课   Năm nay anh tôi 20 tuổi.我哥哥今年20岁。

基本句型

数字+tuổi    数字+

语法精讲

越语表示年龄时在tuổi的前面加上数字即可。如Bác năm nay đã 56 tuổi rồi.(今年我已经56岁了)。其疑问形式是bao nhiêu tuổi,如Xin lỗi,anh năm nay bao nhiêu tuổi?(对不起,你今年多大了?)。但如果问10岁以下的孩子则用mấy tuổiCháu năm nay mấy tuổi?(孩子今年多大了?)

举一反三

1Cụ năm nay đã 86rồi,là người cao thọ đấy.

老人家今年86了,是高寿人啊。

2Cháu năm nay 14 tuổi,đang học cấp . 他今年14岁,正读初中。

3Tôi năm Mão,anh tính tôi có bao nhiêu tuổi?

我是卯年出生的,你算算我有多少岁?

4Bé đã ở tuổi 12.  她已经12岁了。

情景会话

─Anh Thắng,anh năm nay bao nhiêu tuổi?胜,今年你多大了?

─Tôi sinh năm 1973,năm nay 31tuổi.  1973年出生的,31岁了。

─Thế anh có gia đình chưa?   你结婚了吗?

─Có rồi.Năm ngoái tôi vừa tổ chức đám cưới.结了,去年举行的婚礼。

─Thế cô ấy năm nay bao nhiêu tuổi?Làm nghề gì?

她今年多大?做什么工作的?

─Cô ấy năm nay 26tuổi,là cô giáo của một trường tiểu học.

她今年26岁,现在在一家小学当老师。

生词

tuổi 岁,年龄                      bao nhiêu 多少

mấy                             cao thọ高寿

cấp Ⅱ(trung học cơ sở) 初中          năm Mão 卯年

năm Sửu  丑年                      cụ曾祖

gia đình 家庭                        năm ngoái 去年

đám cưới 婚礼                       nghề 职业

tiểu học 小学                       cấp Ⅲ(trung học phổ thông) 高中

文化点滴

越南的历法跟中国的一样,也是阳历和阴历相结合,民间多用阴历。越南人计算年龄时多采用天干地支法,,天干地支的名称都是汉越词,如(子)sửu(丑)dần(寅)mão(卯)和giáp(甲)ất(乙)bính(丙)đinh(丁)等。越南也有十二生肖,除卯年属外,其余跟中国的一样。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表