基本句型:
đến từ … 来自……
语法精讲:
Từ 表示时空及事物的起始点,意思为“从” 、“自从” 。例如Từ sáng đến chiều anh ấy đều làm việc ở văn phòng.(从上午到下午他都在办公室办公) 。Từ Bắc Kinh đến Nam Ninh khoảng có 2600 cây số.(从北京到南宁大约有2600公里)。
举一反三:
1、Bà Bình đến từ Hồng Công.萍女士来自香港。
2、Từ trước đến nay thầy giúp đỡ em rất nhiều.
一直以来老师给了我很多帮助。
3、Bác đã dậy từ sáng sớm rồi. 我大清早就起床了。
4、Từ Hà Nội bay vào thành phố Hồ Chí Minh mất khoảng 2 tiếng đồng hồ.
从河内飞到胡志明市大约要花2个小时。
5、Từ bắc đến nam đều chịu sự ảnh hưởng của không khí lạnh.
从南到北都受到冷空气的影响。
情景会话:
─Bắt đầu từ ngày mai,lớp mình sẽ có thêm một bạn mới.
从明天开始,我们班将有一个新同学。
─Thật không?Là trai hay là gái?Đến từ nước nào?
真的吗?男的还是女的?哪个国家的?
─Thật đấy.Bạn mới là cô gái.Chị ấy đến từ nước Pháp.
真的,是个女同学。她是法国来的。
─Thế anh có biết chị ấy năm nay bao nhiêu tuổi không?
那你知道她今年多大了吗?
─Không biết.Nhưng nghe nói chị ấy rất vui tính và học giỏi.
不知道。但听说她性格很开朗,而且学得很好。
生词:
cây số公里 giúp đỡ 帮助
dậy 起床 sáng sớm 清晨
bay 飞 vào 进入
tiếng 声音,小时 đồng hồ 钟表
chịu 受到 ảnh hưởng影响
không khí 空气 lạnh 冷
bắt đầu 开始 lớp 班,班级
thêm 增加 thật 真,真实的
nhưng 但是 vui tính 性格开朗
文化点滴:
随着文化交流的增强,到越南留学的各国学生越来越多,不少是自费的,有的甚至在那里攻读硕士和博士学位。近年,在国家政策的鼓励下,中国和越南的大学加强了校际的联系,每年都有留学生和师资交流。