英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九课

时间:2016-01-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九课 Ông Ninh đến từ Việt Nam 宁先生来自越南基本句型:đến từ来自语法精讲:Từ 表示时空及事物的起始点,意
(单词翻译:双击或拖选)
 第九课  Ông Ninh đến từ Việt Nam  宁先生来自越南

基本句型

đến từ …  来自……

语法精讲

Từ 表示时空及事物的起始点,意思为“从” 、“自从” 。例如Từ sáng đến chiều anh ấy đều làm việc ở văn phòng.(从上午到下午他都在办公室办公) 。Từ Bắc Kinh đến Nam Ninh khoảng có 2600 cây số.(从北京到南宁大约有2600公里)。

举一反三

1、Bà Bình đến từ Hồng Công.萍女士来自香港。

2、Từ trước đến nay thầy giúp đỡ em rất nhiều.

一直以来老师给了我很多帮助。

3、Bác đã dậy từ sáng sớm rồi.  我大清早就起床了。

4、Từ Hà Nội bay vào thành phố Hồ Chí Minh mất khoảng 2 tiếng đồng hồ.

从河内飞到胡志明市大约要花2个小时。

5、Từ bắc đến nam đều chịu sự ảnh hưởng của không khí lạnh.

从南到北都受到冷空气的影响。

情景会话

─Bắt đầu từ ngày mai,lớp mình sẽ có thêm một bạn mới.

从明天开始,我们班将有一个新同学。

─Thật không?Là trai hay là gái?Đến từ nước nào?

真的吗?男的还是女的?哪个国家的?

─Thật đấy.Bạn mới là cô gái.Chị ấy đến từ nước Pháp.

真的,是个女同学。她是法国来的。

─Thế anh có biết chị ấy năm nay bao nhiêu tuổi không?

那你知道她今年多大了吗?

─Không biết.Nhưng nghe nói chị ấy rất vui tính và học giỏi.

不知道。但听说她性格很开朗,而且学得很好。

生词

cây số公里                       giúp đỡ 帮助

dậy 起床                        sáng sớm 清晨

bay 飞                           vào 进入

tiếng 声音,小时                 đồng hồ 钟表

chịu 受到                       ảnh hưởng影响

không khí 空气                    lạnh 冷

bắt đầu 开始                      lớp 班,班级

thêm 增加                        thật 真,真实的

nhưng 但是                       vui tính 性格开朗

文化点滴

随着文化交流的增强,到越南留学的各国学生越来越多,不少是自费的,有的甚至在那里攻读硕士和博士学位。近年,在国家政策的鼓励下,中国和越南的大学加强了校际的联系,每年都有留学生和师资交流。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表