基本句型:
Hân hạnh được … 能荣幸地……
语法精讲:
Hân hạnh的意思是“荣幸” ,được的意思是“能” 、“可以”。 Được可以放在hân hạnh的前面,也可以放在它的后面,如Rất hân hạnh được gặp anh.(能认识你非常荣幸),Được hân hạnh đón tiếp các ông các bà,mừng lắm.(能荣幸地来迎接你们,非常高兴)。
举一反三:
1、Chào anh,rất hân hạnh được gặp anh. 你好,见到你非常高兴。
2、Tôi rất hân hạnh được tham gia cuộc hội thảo lần này.
我非常荣幸能参加这次研讨会。
3、Hội chợ lần này tổ chức tại thành phố chúng tôi,chúng tôi lấy làm hân hạnh lắm. 这次博览会在我市举行,我们非常荣幸。
4、Được làm quên với các đồng chí,chúng tôi rất là hân hạnh.
能认识你们真是我们的荣幸。
5、Được làm tay trợ của giáo sư Trần,tôi thấy rất hân hạnh.
能够做陈教授的助手,我觉得很荣幸。
情景会话:
─Chào anh,rất hân hạnh được gặp anh. 你好,很高兴见到你。
─Chào anh,tôi cũng rất hân hạnh.Xin lỗi,anh làm gì?
你好,我也很高兴。对不起,你是做什么工作的?
─Tôi là nhà báo,tôi làm ở Tân Hoa Xã.Còn anh,anh làm gì?
我是记者,在新华社工作。你呢,你是做什么工作的?
─Tôi là sinh viên.Tôi học tiếng Việt đã hai năm.
我是学生。我学越语已经两年。
─Thế à!Anh nói tiếng Việt rất giỏi.是吗,你说越语真棒。
─Cám ơn anh,cũng còn kém,anh ạ!谢谢,还不是很好,真的。
生词:
hân hạnh 荣幸 được 能,可以
làm quên 认识,接触 tham gia 参加
đón tiếp 迎接 mừng 高兴
cuộc 次 hội thảo 研讨会
hội chợ 博览会 tổ chức 组织,举办
tại 在 lấy làm 感觉,认为
giáo sư 教授 tay trợ 助手
sinh viên (大) 学生 Tân Hoa Xã 新华社
文化点滴:
越南人一般比较谦虚,当听到别人赞扬时通常回答đâu có (哪里)。本句中的学生已经学了两年越语,应该说越语水平还是不错的,但当听到对方称赞自己时还是谦虚地说自己还比较差。这是越语交际中文化风格的一个具体表现。