基本句型:
gặp+称呼 跟……通话
语法精讲:
Xin cho tôi是“请允许/给我”的意思,口语中常用,如Xin cho tôi hỏi(请问) ,Xin cho tôi chiếc bút(请给我支笔) 。gặp的本义为“相遇”、“见”、 “碰到”,如Tuần sau tôi sẽ đến gặp anh.(下周我去见你) 。打电话时则指找人和“跟……通话” 。
举一反三:
1、A-lô,đồng chí Hải muốn gặp anh phúc,lưu học sinh
喂,海同志想和中国留学生阿福通话。
2、A-lô,xin cho tôi gặp Quang dạy môn Cơ sở văn hóa Việt Nam.
喂,麻烦你帮找教越南文化概况的光老师。
3、A-lô,xin chị cho tôi gặp ông Sơn. 喂,我找阿山先生。
4、Anh muốn gặp ai tôi gọi cho nhé. 你想和谁通话,我帮你叫。
5、Tôi muốn gặp chánh phòng,phiền chị gọi cho.
我想和主任通话,麻烦你叫一下。
情景会话:
─A-lô,xin cho em gặp thầy Thắng. 喂,我想找胜老师。
─Em muốn gặp thầy Thắng nào?Ở đây có hai thầy Thắng.
这里有两个胜老师,你想找哪一个?
─Dạ,em xin gặp thầy Thắng dạy môn tiếng Anh ạ.
我想找教英语的胜老师。
─Thầy bây giờ đi vắng.Chốc nữa em gọi lại nhé.
胜老师不在,你过一会儿再打过来吧。
─Dạ,vâng ạ.好的。
生词:
A-lô (打电话) 喂 hỏi 问
Bút 笔 chánh phòng 主任;处长
Lưu học sinh 留学生 dạy 教
Môn 门,科目,学科,课程 tiếng Anh 英语
Cơ sở 基础 văn hóa 文化
nhà 家 vâng 是
đi vắng 不在 chốc 顷刻,一刹那
文化点滴:
越南的移动电话(điện thoại di động)执行单向收费制,但资费比较高,国际长途收费也比较高。目前在越南可以接收中国移动公司的手机短信,但不能回复短信。