基本句型:
chờ 等候,等待
语法精讲:
Chờ的本义为“等候”、“等待” ,如Tôi đang bận,anh chờ cho tôi một lát.(我正忙着,你稍等我一会儿) 。chờ的同义词为đợi,如đợi xe(等车) ,đợi khách(等客人) 。chờ đợi合起来也是“等待”的意思。
举一反三:
1、Xin anh hãy chờ ở đây một lát. 请你在这儿稍等片刻。
2、Nửa tiếng nữa sẽ tan họp,xin bác cố chờ cháu một chút.
还有半个小时会议就结束,麻烦你再等一下。
3、Giám đốc vừa đi vắng,mời ông vào xơi nước và đợi một chút.
经理刚出去,你进来喝点茶等他一会儿。
4、Chiều nay anh chắc về muộn,em không cần chờ cơm anh nhé.
下午我可能晚点回去,你不用等我吃饭。
5、Anh đến ngay nhé,tớ sẽ đợi ở khách sạn. 你马上过来,我在宾馆等你。
情景会话:
─Cháu xin chào chú ạ.Cháu muốn gặp trưởng phòng Marketing ạ.
您好。我想见一下市场部主任。
─Trưởng phòng vừa đi vắng,cháu gặp trưởng phòng có việc gì?
主任刚出去,你找他有事儿吗?
─Dạ.Về việc sản phẩm của công ty cháu ạ.Chú có biết trưởngphòng đi đâu không?
有,关于我们公司产品的事儿。您知道他上哪儿了吗?
─Chú không biết.Cháu vào đây uống nước và chờ một lát.
我不知道。你进来喝点水等他一会儿。
生词:
chờ 等候,等待 đợi 等,等候
một lát 一会儿 một chút 片刻
hãy (语助词) 先 nửa半
nữa 再 tan họp 散会
cố 努力 uống 喝
xơi 吃,喝(客气时) nước 水
cơm 饭 chắc 肯定
ngay 马上 khách sạn宾馆
trưởng phòng 主任 marketing 市场
文化点滴:
越南目前采用8小时工作制,机关上班时间为早上7点半到11点半,下午1点半到5点半。学校作息时间不大一致。越南的大学生一般只在本校上一个上午(或下午) 的课,其余时间多出去听各种各样的班。