英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第十二课

时间:2016-01-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十二课 Xin anh hy chờ một lt 请你稍等片刻。基本句型:chờ 等候,等待语法精讲:Chờ的本义为等候、等待 ,如Ti đang b
(单词翻译:双击或拖选)
 第十二课   Xin anh hãy chờ một lát 请你稍等片刻。

基本句型

chờ 等候,等待

语法精讲

Chờ的本义为“等候”、“等待” ,如Tôi đang bận,anh chờ cho tôi một lát.(我正忙着,你稍等我一会儿) 。chờ的同义词为đợi,如đợi xe(等车) ,đợi khách(等客人) 。chờ đợi合起来也是“等待”的意思。

举一反三

1、Xin anh hãy chờ ở đây một lát. 请你在这儿稍等片刻。

2、Nửa tiếng nữa sẽ tan họp,xin bác cố chờ cháu một chút.

还有半个小时会议就结束,麻烦你再等一下。

3、Giám đốc vừa đi vắng,mời ông vào xơi nước và đợi một chút.

经理刚出去,你进来喝点茶等他一会儿。

4、Chiều nay anh chắc về muộn,em không cần chờ cơm anh nhé.

下午我可能晚点回去,你不用等我吃饭。

5、Anh đến ngay nhé,tớ sẽ đợi ở khách sạn.  你马上过来,我在宾馆等你。

情景会话

─Cháu xin chào chú ạ.Cháu muốn gặp trưởng phòng Marketing ạ.

您好。我想见一下市场部主任。

─Trưởng phòng vừa đi vắng,cháu gặp trưởng phòng có việc gì?

主任刚出去,你找他有事儿吗?

─Dạ.Về việc sản phẩm của công ty cháu ạ.Chú có biết trưởngphòng đi đâu không?

有,关于我们公司产品的事儿。您知道他上哪儿了吗?

─Chú không biết.Cháu vào đây uống nước và chờ một lát.

我不知道。你进来喝点水等他一会儿。

生词

chờ 等候,等待                   đợi 等,等候

một lát 一会儿                    một chút 片刻

hãy (语助词) 先                   nửa半

nữa 再                           tan họp 散会

cố 努力                          uống 喝

xơi 吃,喝(客气时)                nước 水

cơm 饭                          chắc 肯定

ngay 马上                        khách sạn宾馆

trưởng phòng 主任                 marketing 市场

文化点滴

越南目前采用8小时工作制,机关上班时间为早上7点半到11点半,下午1点半到5点半。学校作息时间不大一致。越南的大学生一般只在本校上一个上午(或下午) 的课,其余时间多出去听各种各样的班。

 

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表